Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.019 SBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.019 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.019 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.019 SBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.018 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.018 SBD |
KZT | SBD |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.09 |
SBD | KZT |
1 | 52.36 |
5 | 261.83 |
10 | 523.67 |
20 | 1047.35 |
50 | 2618.38 |
100 | 5236.76 |
250 | 13091.91 |
500 | 26183.83 |
1000 | 52367.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.