Tỷ giá hối đoái KZT/SCR 0.028902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.029 SCR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.029 SCR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.028 SCR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.028 SCR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.028 SCR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.027 SCR |
KZT | SCR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.22 |
500 | 14.45 |
1000 | 28.9 |
SCR | KZT |
1 | 34.59 |
5 | 172.99 |
10 | 345.99 |
20 | 691.98 |
50 | 1729.95 |
100 | 3459.91 |
250 | 8649.78 |
500 | 17299.57 |
1000 | 34599.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.