Tỷ giá hối đoái KZT/SCR 0.027587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.028 SCR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.027 SCR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.027 SCR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.027 SCR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.026 SCR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.026 SCR |
KZT | SCR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.89 |
500 | 13.79 |
1000 | 27.58 |
SCR | KZT |
1 | 36.24 |
5 | 181.24 |
10 | 362.49 |
20 | 724.98 |
50 | 1812.47 |
100 | 3624.94 |
250 | 9062.35 |
500 | 18124.7 |
1000 | 36249.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.