Tỷ giá hối đoái KZT/SCR 0.029831 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.030 SCR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.030 SCR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.029 SCR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.029 SCR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.029 SCR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.028 SCR |
KZT | SCR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.45 |
500 | 14.91 |
1000 | 29.83 |
SCR | KZT |
1 | 33.52 |
5 | 167.6 |
10 | 335.21 |
20 | 670.43 |
50 | 1676.09 |
100 | 3352.19 |
250 | 8380.49 |
500 | 16760.99 |
1000 | 33521.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.