Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.034 SCR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.034 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.033 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.033 SCR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.032 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.032 SCR |
KZT | SCR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.45 |
500 | 16.91 |
1000 | 33.83 |
SCR | KZT |
1 | 29.55 |
5 | 147.75 |
10 | 295.51 |
20 | 591.02 |
50 | 1477.55 |
100 | 2955.1 |
250 | 7387.77 |
500 | 14775.54 |
1000 | 29551.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.