Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0031 SGD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0030 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0030 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0030 SGD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0029 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0029 SGD |
KZT | SGD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.06 |
SGD | KZT |
1 | 325.99 |
5 | 1629.96 |
10 | 3259.92 |
20 | 6519.85 |
50 | 16299.64 |
100 | 32599.29 |
250 | 81498.24 |
500 | 162996.49 |
1000 | 325992.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.