Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.077 SRD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.076 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.075 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.074 SRD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.073 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.073 SRD |
KZT | SRD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.82 |
100 | 7.65 |
250 | 19.12 |
500 | 38.25 |
1000 | 76.51 |
SRD | KZT |
1 | 13.06 |
5 | 65.34 |
10 | 130.69 |
20 | 261.39 |
50 | 653.48 |
100 | 1306.96 |
250 | 3267.41 |
500 | 6534.82 |
1000 | 13069.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.