Tỷ giá hối đoái KZT/THB 0.063307 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.063 THB |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.063 THB |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.062 THB |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.061 THB |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.061 THB |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.060 THB |
| KZT | THB |
| 1 | 0.063 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.63 |
| 20 | 1.26 |
| 50 | 3.16 |
| 100 | 6.33 |
| 250 | 15.82 |
| 500 | 31.65 |
| 1000 | 63.3 |
| THB | KZT |
| 1 | 15.79 |
| 5 | 78.97 |
| 10 | 157.95 |
| 20 | 315.91 |
| 50 | 789.79 |
| 100 | 1579.59 |
| 250 | 3948.98 |
| 500 | 7897.96 |
| 1000 | 15795.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.