Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.083 THB |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.083 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.082 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.081 THB |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.080 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.079 THB |
KZT | THB |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.84 |
500 | 41.69 |
1000 | 83.39 |
THB | KZT |
1 | 11.99 |
5 | 59.95 |
10 | 119.9 |
20 | 239.8 |
50 | 599.52 |
100 | 1199.04 |
250 | 2997.6 |
500 | 5995.2 |
1000 | 11990.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.