Tỷ giá hối đoái KZT/THB 0.060225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.060 THB |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.060 THB |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.059 THB |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.058 THB |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.058 THB |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.057 THB |
KZT | THB |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.02 |
250 | 15.05 |
500 | 30.11 |
1000 | 60.22 |
THB | KZT |
1 | 16.6 |
5 | 83.02 |
10 | 166.04 |
20 | 332.08 |
50 | 830.21 |
100 | 1660.43 |
250 | 4151.07 |
500 | 8302.15 |
1000 | 16604.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.