Tỷ giá hối đoái KZT/TRY 0.084050 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.084 TRY |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.083 TRY |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.082 TRY |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.082 TRY |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.081 TRY |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.080 TRY |
| KZT | TRY |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.2 |
| 100 | 8.4 |
| 250 | 21.01 |
| 500 | 42.02 |
| 1000 | 84.04 |
| TRY | KZT |
| 1 | 11.89 |
| 5 | 59.48 |
| 10 | 118.97 |
| 20 | 237.95 |
| 50 | 594.88 |
| 100 | 1189.77 |
| 250 | 2974.42 |
| 500 | 5948.85 |
| 1000 | 11897.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.