Tỷ giá hối đoái KZT/TTD 0.013810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.014 TTD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.014 TTD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.014 TTD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.013 TTD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.013 TTD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.013 TTD |
KZT | TTD |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.9 |
1000 | 13.8 |
TTD | KZT |
1 | 72.41 |
5 | 362.06 |
10 | 724.13 |
20 | 1448.26 |
50 | 3620.66 |
100 | 7241.33 |
250 | 18103.32 |
500 | 36206.65 |
1000 | 72413.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.