Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.015 TTD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.015 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 TTD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.015 TTD |
KZT | TTD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.83 |
500 | 7.67 |
1000 | 15.34 |
TTD | KZT |
1 | 65.16 |
5 | 325.8 |
10 | 651.61 |
20 | 1303.22 |
50 | 3258.05 |
100 | 6516.11 |
250 | 16290.29 |
500 | 32580.59 |
1000 | 65161.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.