Tỷ giá hối đoái KZT/TWD 0.062521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.063 TWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.062 TWD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.061 TWD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.061 TWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.060 TWD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.059 TWD |
KZT | TWD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.12 |
100 | 6.25 |
250 | 15.63 |
500 | 31.26 |
1000 | 62.52 |
TWD | KZT |
1 | 15.99 |
5 | 79.97 |
10 | 159.94 |
20 | 319.89 |
50 | 799.73 |
100 | 1599.46 |
250 | 3998.65 |
500 | 7997.31 |
1000 | 15994.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.