Tỷ giá hối đoái KZT/TWD 0.059560 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.060 TWD |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.059 TWD |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.058 TWD |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.058 TWD |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.057 TWD |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.057 TWD |
| KZT | TWD |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.97 |
| 100 | 5.95 |
| 250 | 14.88 |
| 500 | 29.77 |
| 1000 | 59.55 |
| TWD | KZT |
| 1 | 16.78 |
| 5 | 83.94 |
| 10 | 167.89 |
| 20 | 335.79 |
| 50 | 839.49 |
| 100 | 1678.98 |
| 250 | 4197.45 |
| 500 | 8394.91 |
| 1000 | 16789.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.