Tỷ giá hối đoái KZT/TWD 0.055979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.056 TWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.055 TWD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.055 TWD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.054 TWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.054 TWD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.053 TWD |
KZT | TWD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.98 |
1000 | 55.97 |
TWD | KZT |
1 | 17.86 |
5 | 89.31 |
10 | 178.63 |
20 | 357.27 |
50 | 893.18 |
100 | 1786.37 |
250 | 4465.93 |
500 | 8931.87 |
1000 | 17863.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.