Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 5.34 TZS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 5.29 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 5.24 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 5.18 TZS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 5.13 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 5.08 TZS |
KZT | TZS |
1 | 5.34 |
5 | 26.74 |
10 | 53.48 |
20 | 106.97 |
50 | 267.44 |
100 | 534.88 |
250 | 1337.2 |
500 | 2674.41 |
1000 | 5348.82 |
TZS | KZT |
1 | 0.19 |
5 | 0.93 |
10 | 1.86 |
20 | 3.73 |
50 | 9.34 |
100 | 18.69 |
250 | 46.73 |
500 | 93.47 |
1000 | 186.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.