Tỷ giá hối đoái KZT/UAH 0.079850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.080 UAH |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.079 UAH |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.078 UAH |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.077 UAH |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.077 UAH |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.076 UAH |
KZT | UAH |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.96 |
500 | 39.92 |
1000 | 79.85 |
UAH | KZT |
1 | 12.52 |
5 | 62.61 |
10 | 125.23 |
20 | 250.46 |
50 | 626.17 |
100 | 1252.34 |
250 | 3130.86 |
500 | 6261.73 |
1000 | 12523.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.