Tỷ giá hối đoái KZT/UAH 0.076243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.076 UAH |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.075 UAH |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.075 UAH |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.074 UAH |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.073 UAH |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.072 UAH |
KZT | UAH |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.06 |
500 | 38.12 |
1000 | 76.24 |
UAH | KZT |
1 | 13.11 |
5 | 65.57 |
10 | 131.15 |
20 | 262.31 |
50 | 655.79 |
100 | 1311.59 |
250 | 3278.98 |
500 | 6557.96 |
1000 | 13115.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.