Tỷ giá hối đoái KZT/UAH 0.078105 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UAH |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.078 UAH |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.077 UAH |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.077 UAH |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.076 UAH |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.075 UAH |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.074 UAH |
| KZT | UAH |
| 1 | 0.078 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.78 |
| 20 | 1.56 |
| 50 | 3.9 |
| 100 | 7.81 |
| 250 | 19.52 |
| 500 | 39.05 |
| 1000 | 78.1 |
| UAH | KZT |
| 1 | 12.8 |
| 5 | 64.01 |
| 10 | 128.03 |
| 20 | 256.06 |
| 50 | 640.16 |
| 100 | 1280.33 |
| 250 | 3200.83 |
| 500 | 6401.67 |
| 1000 | 12803.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.