Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.089 UAH |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.089 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.088 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.087 UAH |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.086 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.085 UAH |
KZT | UAH |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.36 |
500 | 44.72 |
1000 | 89.44 |
UAH | KZT |
1 | 11.18 |
5 | 55.9 |
10 | 111.8 |
20 | 223.61 |
50 | 559.03 |
100 | 1118.06 |
250 | 2795.15 |
500 | 5590.31 |
1000 | 11180.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.