Valuta Ex Logo

KZT đến UAH

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KZT/UAH 0.082769 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-uah?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KZT is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KZT0.0 KZT0.083 UAH
1%1 KZT0.010 KZT0.082 UAH
2%1 KZT0.020 KZT0.081 UAH
3%1 KZT0.030 KZT0.080 UAH
4%1 KZT0.040 KZT0.079 UAH
5%1 KZT0.050 KZT0.079 UAH

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Hryvnia Ukraina

KZTUAH
10.083
50.41
100.83
201.65
504.13
1008.27
25020.69
50041.38
100082.76

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Tenge Kazakhstan

UAHKZT
112.08
560.4
10120.81
20241.63
50604.09
1001208.18
2503020.47
5006040.94
100012081.88

Thông tin thêm về KZT hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ