Tỷ giá hối đoái KZT/UYU 0.075710 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.076 UYU |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.075 UYU |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.074 UYU |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.073 UYU |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.073 UYU |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.072 UYU |
| KZT | UYU |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.78 |
| 100 | 7.57 |
| 250 | 18.92 |
| 500 | 37.85 |
| 1000 | 75.71 |
| UYU | KZT |
| 1 | 13.2 |
| 5 | 66.04 |
| 10 | 132.08 |
| 20 | 264.16 |
| 50 | 660.41 |
| 100 | 1320.82 |
| 250 | 3302.06 |
| 500 | 6604.13 |
| 1000 | 13208.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.