Tỷ giá hối đoái KZT/UYU 0.077390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.077 UYU |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.077 UYU |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.076 UYU |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.075 UYU |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.074 UYU |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.074 UYU |
KZT | UYU |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.73 |
250 | 19.34 |
500 | 38.69 |
1000 | 77.39 |
UYU | KZT |
1 | 12.92 |
5 | 64.6 |
10 | 129.21 |
20 | 258.43 |
50 | 646.07 |
100 | 1292.15 |
250 | 3230.38 |
500 | 6460.76 |
1000 | 12921.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.