Tỷ giá hối đoái KZT/UYU 0.082464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.082 UYU |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.082 UYU |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.081 UYU |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.080 UYU |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.079 UYU |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.078 UYU |
KZT | UYU |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.12 |
100 | 8.24 |
250 | 20.61 |
500 | 41.23 |
1000 | 82.46 |
UYU | KZT |
1 | 12.12 |
5 | 60.63 |
10 | 121.26 |
20 | 242.53 |
50 | 606.32 |
100 | 1212.65 |
250 | 3031.63 |
500 | 6063.26 |
1000 | 12126.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.