Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0015 XDR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 XDR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 XDR |
KZT | XDR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
XDR | KZT |
1 | 650.08 |
5 | 3250.4 |
10 | 6500.81 |
20 | 13001.62 |
50 | 32504.05 |
100 | 65008.1 |
250 | 162520.26 |
500 | 325040.52 |
1000 | 650081.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.