Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0044 ALL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0044 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0043 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0043 ALL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0042 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0042 ALL |
LAK | ALL |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
ALL | LAK |
1 | 227.09 |
5 | 1135.47 |
10 | 2270.95 |
20 | 4541.91 |
50 | 11354.78 |
100 | 22709.57 |
250 | 56773.93 |
500 | 113547.87 |
1000 | 227095.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.