Tỷ giá hối đoái LAK/ALL 0.0042264 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0042 ALL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0042 ALL |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0041 ALL |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0041 ALL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0041 ALL |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0040 ALL |
LAK | ALL |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
ALL | LAK |
1 | 236.6 |
5 | 1183.02 |
10 | 2366.05 |
20 | 4732.11 |
50 | 11830.28 |
100 | 23660.57 |
250 | 59151.44 |
500 | 118302.88 |
1000 | 236605.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.