Tỷ giá hối đoái LAK/BYN 0.00013345 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00013 BYN |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00013 BYN |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00013 BYN |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00013 BYN |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00013 BYN |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00013 BYN |
| LAK | BYN |
| 1 | 0.00013 |
| 5 | 0.00067 |
| 10 | 0.0013 |
| 20 | 0.0027 |
| 50 | 0.0067 |
| 100 | 0.013 |
| 250 | 0.033 |
| 500 | 0.067 |
| 1000 | 0.13 |
| BYN | LAK |
| 1 | 7493.44 |
| 5 | 37467.2 |
| 10 | 74934.41 |
| 20 | 149868.82 |
| 50 | 374672.06 |
| 100 | 749344.12 |
| 250 | 1873360.32 |
| 500 | 3746720.64 |
| 1000 | 7493441.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.