Tỷ giá hối đoái LAK/BZD 0.000092694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000093 BZD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000092 BZD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000091 BZD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000090 BZD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000089 BZD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000088 BZD |
LAK | BZD |
1 | 0.000093 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00093 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0093 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.093 |
BZD | LAK |
1 | 10788.2 |
5 | 53941.04 |
10 | 107882.09 |
20 | 215764.18 |
50 | 539410.46 |
100 | 1078820.92 |
250 | 2697052.31 |
500 | 5394104.62 |
1000 | 10788209.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.