Tỷ giá hối đoái LAK/CAD 0.000066737 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000067 CAD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000066 CAD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000065 CAD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000065 CAD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000064 CAD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000063 CAD |
LAK | CAD |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.067 |
CAD | LAK |
1 | 14984.18 |
5 | 74920.94 |
10 | 149841.89 |
20 | 299683.79 |
50 | 749209.49 |
100 | 1498418.99 |
250 | 3746047.49 |
500 | 7492094.98 |
1000 | 14984189.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.