Tỷ giá hối đoái LAK/CHF 0.000040794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000041 CHF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000040 CHF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000040 CHF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000040 CHF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000039 CHF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000039 CHF |
LAK | CHF |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
CHF | LAK |
1 | 24513.24 |
5 | 122566.22 |
10 | 245132.44 |
20 | 490264.88 |
50 | 1225662.21 |
100 | 2451324.43 |
250 | 6128311.09 |
500 | 12256622.18 |
1000 | 24513244.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.