Tỷ giá hối đoái LAK/DJF 0.0082213 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0082 DJF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0081 DJF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0081 DJF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0080 DJF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0079 DJF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0078 DJF |
LAK | DJF |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
DJF | LAK |
1 | 121.63 |
5 | 608.17 |
10 | 1216.34 |
20 | 2432.69 |
50 | 6081.73 |
100 | 12163.47 |
250 | 30408.68 |
500 | 60817.37 |
1000 | 121634.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.