Tỷ giá hối đoái LAK/DKK 0.00030471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00030 DKK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00030 DKK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00030 DKK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00030 DKK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00029 DKK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00029 DKK |
LAK | DKK |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.076 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
DKK | LAK |
1 | 3281.82 |
5 | 16409.14 |
10 | 32818.28 |
20 | 65636.57 |
50 | 164091.42 |
100 | 328182.85 |
250 | 820457.13 |
500 | 1640914.26 |
1000 | 3281828.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.