Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00032 DKK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00032 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00032 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00031 DKK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00031 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00031 DKK |
LAK | DKK |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0065 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.081 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
DKK | LAK |
1 | 3098.51 |
5 | 15492.56 |
10 | 30985.12 |
20 | 61970.25 |
50 | 154925.64 |
100 | 309851.28 |
250 | 774628.2 |
500 | 1549256.4 |
1000 | 3098512.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.