Tỷ giá hối đoái LAK/DOP 0.0028939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0029 DOP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0029 DOP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0028 DOP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0028 DOP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0028 DOP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0027 DOP |
LAK | DOP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.89 |
DOP | LAK |
1 | 345.55 |
5 | 1727.78 |
10 | 3455.56 |
20 | 6911.12 |
50 | 17277.81 |
100 | 34555.62 |
250 | 86389.06 |
500 | 172778.13 |
1000 | 345556.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.