Tỷ giá hối đoái LAK/FKP 0.000035625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000036 FKP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000035 FKP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000035 FKP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000035 FKP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000034 FKP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000034 FKP |
LAK | FKP |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00071 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
FKP | LAK |
1 | 28070.18 |
5 | 140350.9 |
10 | 280701.8 |
20 | 561403.61 |
50 | 1403509.04 |
100 | 2807018.09 |
250 | 7017545.23 |
500 | 14035090.46 |
1000 | 28070180.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.