Tỷ giá hối đoái LAK/GBP 0.000035627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000036 GBP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000035 GBP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000035 GBP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000035 GBP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000034 GBP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000034 GBP |
LAK | GBP |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00071 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
GBP | LAK |
1 | 28068.93 |
5 | 140344.68 |
10 | 280689.37 |
20 | 561378.75 |
50 | 1403446.88 |
100 | 2806893.76 |
250 | 7017234.41 |
500 | 14034468.82 |
1000 | 28068937.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.