Tỷ giá hối đoái LAK/GEL 0.00012817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00013 GEL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00013 GEL |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00013 GEL |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00012 GEL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00012 GEL |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00012 GEL |
LAK | GEL |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00064 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0064 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.064 |
1000 | 0.13 |
GEL | LAK |
1 | 7802.27 |
5 | 39011.38 |
10 | 78022.77 |
20 | 156045.54 |
50 | 390113.86 |
100 | 780227.72 |
250 | 1950569.32 |
500 | 3901138.64 |
1000 | 7802277.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.