Tỷ giá hối đoái LAK/GTQ 0.00035640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00036 GTQ |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00035 GTQ |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00035 GTQ |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00035 GTQ |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00034 GTQ |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00034 GTQ |
LAK | GTQ |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
GTQ | LAK |
1 | 2805.86 |
5 | 14029.32 |
10 | 28058.64 |
20 | 56117.29 |
50 | 140293.22 |
100 | 280586.45 |
250 | 701466.13 |
500 | 1402932.26 |
1000 | 2805864.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.