Tỷ giá hối đoái LAK/ISK 0.0056904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0057 ISK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0056 ISK |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0056 ISK |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0055 ISK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0055 ISK |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0054 ISK |
LAK | ISK |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.69 |
ISK | LAK |
1 | 175.73 |
5 | 878.67 |
10 | 1757.35 |
20 | 3514.71 |
50 | 8786.79 |
100 | 17573.58 |
250 | 43933.95 |
500 | 87867.9 |
1000 | 175735.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.