Tỷ giá hối đoái LAK/JMD 0.0072848 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0073 JMD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0072 JMD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0071 JMD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0071 JMD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0070 JMD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0069 JMD |
LAK | JMD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.28 |
JMD | LAK |
1 | 137.27 |
5 | 686.36 |
10 | 1372.72 |
20 | 2745.44 |
50 | 6863.61 |
100 | 13727.23 |
250 | 34318.07 |
500 | 68636.15 |
1000 | 137272.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.