Tỷ giá hối đoái LAK/KES 0.0059719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0060 KES |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0059 KES |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0059 KES |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0058 KES |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0057 KES |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0057 KES |
LAK | KES |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
KES | LAK |
1 | 167.45 |
5 | 837.25 |
10 | 1674.51 |
20 | 3349.03 |
50 | 8372.58 |
100 | 16745.16 |
250 | 41862.9 |
500 | 83725.8 |
1000 | 167451.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.