Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.064 KRW |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.064 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.063 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.063 KRW |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.062 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.061 KRW |
LAK | KRW |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.22 |
100 | 6.44 |
250 | 16.11 |
500 | 32.23 |
1000 | 64.46 |
KRW | LAK |
1 | 15.51 |
5 | 77.56 |
10 | 155.12 |
20 | 310.24 |
50 | 775.61 |
100 | 1551.22 |
250 | 3878.06 |
500 | 7756.13 |
1000 | 15512.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.