Tỷ giá hối đoái LAK/PEN 0.00016912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00017 PEN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00017 PEN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00017 PEN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00016 PEN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00016 PEN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00016 PEN |
LAK | PEN |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
PEN | LAK |
1 | 5912.96 |
5 | 29564.83 |
10 | 59129.66 |
20 | 118259.32 |
50 | 295648.32 |
100 | 591296.64 |
250 | 1478241.61 |
500 | 2956483.22 |
1000 | 5912966.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.