Tỷ giá hối đoái LAK/PKR 0.012931 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.013 PKR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.013 PKR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.013 PKR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.013 PKR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.012 PKR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.012 PKR |
LAK | PKR |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
PKR | LAK |
1 | 77.33 |
5 | 386.65 |
10 | 773.31 |
20 | 1546.62 |
50 | 3866.56 |
100 | 7733.13 |
250 | 19332.82 |
500 | 38665.65 |
1000 | 77331.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.