Tỷ giá hối đoái LAK/TJS 0.00044880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00045 TJS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00044 TJS |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00044 TJS |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00044 TJS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00043 TJS |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00043 TJS |
LAK | TJS |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
TJS | LAK |
1 | 2228.13 |
5 | 11140.69 |
10 | 22281.39 |
20 | 44562.78 |
50 | 111406.96 |
100 | 222813.93 |
250 | 557034.83 |
500 | 1114069.67 |
1000 | 2228139.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.