Tỷ giá hối đoái LAK/TJS 0.00050251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00050 TJS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00050 TJS |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00049 TJS |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00049 TJS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00048 TJS |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00048 TJS |
LAK | TJS |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
TJS | LAK |
1 | 1990 |
5 | 9950.04 |
10 | 19900.09 |
20 | 39800.18 |
50 | 99500.45 |
100 | 199000.9 |
250 | 497502.27 |
500 | 995004.54 |
1000 | 1990009.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.