Tỷ giá hối đoái LAK/XAF 0.027905 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.028 XAF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.028 XAF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.027 XAF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.027 XAF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.027 XAF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.027 XAF |
LAK | XAF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.97 |
500 | 13.95 |
1000 | 27.9 |
XAF | LAK |
1 | 35.83 |
5 | 179.17 |
10 | 358.35 |
20 | 716.71 |
50 | 1791.79 |
100 | 3583.58 |
250 | 8958.96 |
500 | 17917.93 |
1000 | 35835.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.