Tỷ giá hối đoái LAK/XCD 0.00012470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00012 XCD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00012 XCD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00012 XCD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00012 XCD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00012 XCD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00012 XCD |
LAK | XCD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
XCD | LAK |
1 | 8018.97 |
5 | 40094.85 |
10 | 80189.7 |
20 | 160379.4 |
50 | 400948.5 |
100 | 801897 |
250 | 2004742.51 |
500 | 4009485.02 |
1000 | 8018970.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.