Tỷ giá hối đoái LAK/XOF 0.025845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.026 XOF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.026 XOF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.025 XOF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.025 XOF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.025 XOF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.025 XOF |
LAK | XOF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.46 |
500 | 12.92 |
1000 | 25.84 |
XOF | LAK |
1 | 38.69 |
5 | 193.45 |
10 | 386.91 |
20 | 773.83 |
50 | 1934.57 |
100 | 3869.15 |
250 | 9672.89 |
500 | 19345.78 |
1000 | 38691.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.