Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0052 XPF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0051 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0051 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0050 XPF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0050 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0049 XPF |
LAK | XPF |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.58 |
1000 | 5.16 |
XPF | LAK |
1 | 193.62 |
5 | 968.13 |
10 | 1936.27 |
20 | 3872.54 |
50 | 9681.36 |
100 | 19362.73 |
250 | 48406.84 |
500 | 96813.68 |
1000 | 193627.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.