Tỷ giá hối đoái LAK/YER 0.011390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.011 YER |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.011 YER |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.011 YER |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.011 YER |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.011 YER |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.011 YER |
LAK | YER |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
YER | LAK |
1 | 87.79 |
5 | 438.98 |
10 | 877.96 |
20 | 1755.92 |
50 | 4389.8 |
100 | 8779.61 |
250 | 21949.03 |
500 | 43898.06 |
1000 | 87796.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.