Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.011 ARS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.011 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.011 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.011 ARS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.011 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.011 ARS |
LBP | ARS |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.8 |
500 | 5.6 |
1000 | 11.2 |
ARS | LBP |
1 | 89.21 |
5 | 446.08 |
10 | 892.16 |
20 | 1784.32 |
50 | 4460.81 |
100 | 8921.63 |
250 | 22304.08 |
500 | 44608.17 |
1000 | 89216.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.