Valuta Ex Logo

LBP đến AUD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/AUD 0.000017666 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-aud?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where LBP is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngAUD
0%1 LBP0.0 LBP0.000018 AUD
1%1 LBP0.010 LBP0.000017 AUD
2%1 LBP0.020 LBP0.000017 AUD
3%1 LBP0.030 LBP0.000017 AUD
4%1 LBP0.040 LBP0.000017 AUD
5%1 LBP0.050 LBP0.000017 AUD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Australia

LBPAUD
10.000018
50.000088
100.00018
200.00035
500.00088
1000.0018
2500.0044
5000.0088
10000.018

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Li-băng

AUDLBP
156605.52
5283027.62
10566055.24
201132110.48
502830276.2
1005660552.41
25014151381.04
50028302762.09
100056605524.18

Thông tin thêm về LBP hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ