Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000017 AUD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000017 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000017 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000017 AUD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000016 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000016 AUD |
LBP | AUD |
1 | 0.000017 |
5 | 0.000086 |
10 | 0.00017 |
20 | 0.00034 |
50 | 0.00086 |
100 | 0.0017 |
250 | 0.0043 |
500 | 0.0086 |
1000 | 0.017 |
AUD | LBP |
1 | 58192.12 |
5 | 290960.61 |
10 | 581921.22 |
20 | 1163842.44 |
50 | 2909606.11 |
100 | 5819212.22 |
250 | 14548030.57 |
500 | 29096061.14 |
1000 | 58192122.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.