Tỷ giá hối đoái LBP/AUD 0.000017666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000018 AUD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000017 AUD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000017 AUD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000017 AUD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000017 AUD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000017 AUD |
LBP | AUD |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000088 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00035 |
50 | 0.00088 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0088 |
1000 | 0.018 |
AUD | LBP |
1 | 56605.52 |
5 | 283027.62 |
10 | 566055.24 |
20 | 1132110.48 |
50 | 2830276.2 |
100 | 5660552.41 |
250 | 14151381.04 |
500 | 28302762.09 |
1000 | 56605524.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.