Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000020 BAM |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000020 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000020 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000020 BAM |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000020 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000019 BAM |
LBP | BAM |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00041 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0051 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
BAM | LBP |
1 | 49122.58 |
5 | 245612.92 |
10 | 491225.85 |
20 | 982451.7 |
50 | 2456129.27 |
100 | 4912258.54 |
250 | 12280646.35 |
500 | 24561292.7 |
1000 | 49122585.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.