Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BBD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/BBD 0.000022512 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bbd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where LBP is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBBD
0%1 LBP0.0 LBP0.000023 BBD
1%1 LBP0.010 LBP0.000022 BBD
2%1 LBP0.020 LBP0.000022 BBD
3%1 LBP0.030 LBP0.000022 BBD
4%1 LBP0.040 LBP0.000022 BBD
5%1 LBP0.050 LBP0.000021 BBD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Barbados

LBPBBD
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0056
5000.011
10000.023

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Li-băng

BBDLBP
144419.82
5222099.12
10444198.25
20888396.5
502220991.27
1004441982.54
25011104956.36
50022209912.72
100044419825.44

Thông tin thêm về LBP hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ