Tỷ giá hối đoái LBP/BBD 0.000022628 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000023 BBD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000022 BBD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000022 BBD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000022 BBD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000022 BBD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000021 BBD |
LBP | BBD |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00045 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0057 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.023 |
BBD | LBP |
1 | 44193.32 |
5 | 220966.61 |
10 | 441933.22 |
20 | 883866.44 |
50 | 2209666.12 |
100 | 4419332.24 |
250 | 11048330.61 |
500 | 22096661.22 |
1000 | 44193322.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.