Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BIF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/BIF 0.033055 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bif?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where LBP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 LBP0.0 LBP0.033 BIF
1%1 LBP0.010 LBP0.033 BIF
2%1 LBP0.020 LBP0.032 BIF
3%1 LBP0.030 LBP0.032 BIF
4%1 LBP0.040 LBP0.032 BIF
5%1 LBP0.050 LBP0.031 BIF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Burundi

LBPBIF
10.033
50.17
100.33
200.66
501.65
1003.3
2508.26
50016.52
100033.05

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Li-băng

BIFLBP
130.25
5151.26
10302.52
20605.05
501512.62
1003025.25
2507563.13
50015126.27
100030252.55

Thông tin thêm về LBP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ