Tỷ giá hối đoái LBP/BND 0.000014925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000015 BND |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000015 BND |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000015 BND |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000014 BND |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000014 BND |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000014 BND |
LBP | BND |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000075 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00075 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0037 |
500 | 0.0075 |
1000 | 0.015 |
BND | LBP |
1 | 66999.59 |
5 | 334997.98 |
10 | 669995.96 |
20 | 1339991.92 |
50 | 3349979.8 |
100 | 6699959.6 |
250 | 16749899 |
500 | 33499798.01 |
1000 | 66999596.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.