Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BOB

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái LBP/BOB 0.000077166 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bob?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where LBP is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBOB
0%1 LBP0.0 LBP0.000077 BOB
1%1 LBP0.010 LBP0.000076 BOB
2%1 LBP0.020 LBP0.000076 BOB
3%1 LBP0.030 LBP0.000075 BOB
4%1 LBP0.040 LBP0.000074 BOB
5%1 LBP0.050 LBP0.000073 BOB

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Boliviano Bolivia

LBPBOB
10.000077
50.00039
100.00077
200.0015
500.0039
1000.0077
2500.019
5000.039
10000.077

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Li-băng

BOBLBP
112958.99
564794.97
10129589.95
20259179.9
50647949.77
1001295899.54
2503239748.86
5006479497.73
100012958995.47

Thông tin thêm về LBP hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ