Tỷ giá hối đoái LBP/BYN 0.000032328 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000032 BYN |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000032 BYN |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000032 BYN |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000031 BYN |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000031 BYN |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000031 BYN |
| LBP | BYN |
| 1 | 0.000032 |
| 5 | 0.00016 |
| 10 | 0.00032 |
| 20 | 0.00065 |
| 50 | 0.0016 |
| 100 | 0.0032 |
| 250 | 0.0081 |
| 500 | 0.016 |
| 1000 | 0.032 |
| BYN | LBP |
| 1 | 30933.32 |
| 5 | 154666.6 |
| 10 | 309333.2 |
| 20 | 618666.41 |
| 50 | 1546666.03 |
| 100 | 3093332.07 |
| 250 | 7733330.18 |
| 500 | 15466660.37 |
| 1000 | 30933320.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.