Valuta Ex Logo

LBP đến BYN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái LBP/BYN 0.000036561 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-byn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LBP is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBYN
0%1 LBP0.0 LBP0.000037 BYN
1%1 LBP0.010 LBP0.000036 BYN
2%1 LBP0.020 LBP0.000036 BYN
3%1 LBP0.030 LBP0.000035 BYN
4%1 LBP0.040 LBP0.000035 BYN
5%1 LBP0.050 LBP0.000035 BYN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus

LBPBYN
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0091
5000.018
10000.037

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Li-băng

BYNLBP
127351.24
5136756.23
10273512.47
20547024.94
501367562.35
1002735124.7
2506837811.75
50013675623.51
100027351247.02

Thông tin thêm về LBP hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ