Tỷ giá hối đoái LBP/CAD 0.000016140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000016 CAD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000016 CAD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000016 CAD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000016 CAD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000015 CAD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000015 CAD |
LBP | CAD |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000081 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00081 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0040 |
500 | 0.0081 |
1000 | 0.016 |
CAD | LBP |
1 | 61958.76 |
5 | 309793.82 |
10 | 619587.65 |
20 | 1239175.3 |
50 | 3097938.26 |
100 | 6195876.53 |
250 | 15489691.34 |
500 | 30979382.68 |
1000 | 61958765.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.