Tỷ giá hối đoái LBP/CHF 0.0000088890 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000089 CHF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000088 CHF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000087 CHF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000086 CHF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000085 CHF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000084 CHF |
LBP | CHF |
1 | 0.0000089 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000089 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00089 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0089 |
CHF | LBP |
1 | 112498.83 |
5 | 562494.19 |
10 | 1124988.38 |
20 | 2249976.77 |
50 | 5624941.93 |
100 | 11249883.87 |
250 | 28124709.69 |
500 | 56249419.38 |
1000 | 112498838.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.