Valuta Ex Logo

LBP đến CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/CHF 0.0000098741 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-chf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where LBP is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCHF
0%1 LBP0.0 LBP0.0000099 CHF
1%1 LBP0.010 LBP0.0000098 CHF
2%1 LBP0.020 LBP0.0000097 CHF
3%1 LBP0.030 LBP0.0000096 CHF
4%1 LBP0.040 LBP0.0000095 CHF
5%1 LBP0.050 LBP0.0000094 CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Thụy sĩ

LBPCHF
10.0000099
50.000049
100.000099
200.00020
500.00049
1000.00099
2500.0025
5000.0049
10000.0099

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Li-băng

CHFLBP
1101275.09
5506375.48
101012750.96
202025501.93
505063754.83
10010127509.66
25025318774.16
50050637548.33
1000101275096.66

Thông tin thêm về LBP hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ