Valuta Ex Logo

LBP đến CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/CHF 0.0000088890 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-chf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where LBP is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCHF
0%1 LBP0.0 LBP0.0000089 CHF
1%1 LBP0.010 LBP0.0000088 CHF
2%1 LBP0.020 LBP0.0000087 CHF
3%1 LBP0.030 LBP0.0000086 CHF
4%1 LBP0.040 LBP0.0000085 CHF
5%1 LBP0.050 LBP0.0000084 CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Thụy sĩ

LBPCHF
10.0000089
50.000044
100.000089
200.00018
500.00044
1000.00089
2500.0022
5000.0044
10000.0089

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Li-băng

CHFLBP
1112498.83
5562494.19
101124988.38
202249976.77
505624941.93
10011249883.87
25028124709.69
50056249419.38
1000112498838.76

Thông tin thêm về LBP hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ