Valuta Ex Logo

LBP đến CLF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái LBP/CLF 2.7317e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-clf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where LBP is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCLF
0%1 LBP0.0 LBP2.7e-7 CLF
1%1 LBP0.010 LBP2.7e-7 CLF
2%1 LBP0.020 LBP2.7e-7 CLF
3%1 LBP0.030 LBP2.6e-7 CLF
4%1 LBP0.040 LBP2.6e-7 CLF
5%1 LBP0.050 LBP2.6e-7 CLF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LBPCLF
12.7e-7
50.0000014
100.0000027
200.0000055
500.000014
1000.000027
2500.000068
5000.00014
10000.00027

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Li-băng

CLFLBP
13660725.4
518303627.01
1036607254.02
2073214508.05
50183036270.13
100366072540.26
250915181350.65
5001830362701.31
10003660725402.63

Thông tin thêm về LBP hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ