Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến CLF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái LBP/CLF 3.9810e-7 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-clf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where LBP is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCLF
0%1 LBP0.0 LBP4.0e-7 CLF
1%1 LBP0.010 LBP3.9e-7 CLF
2%1 LBP0.020 LBP3.9e-7 CLF
3%1 LBP0.030 LBP3.9e-7 CLF
4%1 LBP0.040 LBP3.8e-7 CLF
5%1 LBP0.050 LBP3.8e-7 CLF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LBPCLF
14.0e-7
50.0000020
100.0000040
200.0000080
500.000020
1000.000040
2500.00010
5000.00020
10000.00040

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Li-băng

CLFLBP
12511900.74
512559503.72
1025119007.45
2050238014.9
50125595037.25
100251190074.51
250627975186.28
5001255950372.57
10002511900745.15

Thông tin thêm về LBP hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ