Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.011 CLP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.011 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.011 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.011 CLP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.010 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.010 CLP |
LBP | CLP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.86 |
CLP | LBP |
1 | 92.02 |
5 | 460.14 |
10 | 920.28 |
20 | 1840.56 |
50 | 4601.41 |
100 | 9202.83 |
250 | 23007.07 |
500 | 46014.15 |
1000 | 92028.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.