Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Peso Chile | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang CLP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến CLP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/CLP 0.011078 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-clp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where LBP is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCLP
0%1 LBP0.0 LBP0.011 CLP
1%1 LBP0.010 LBP0.011 CLP
2%1 LBP0.020 LBP0.011 CLP
3%1 LBP0.030 LBP0.011 CLP
4%1 LBP0.040 LBP0.011 CLP
5%1 LBP0.050 LBP0.011 CLP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Chile

LBPCLP
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.1
2502.76
5005.53
100011.07

Chuyển đổi Peso Chile thành Bảng Li-băng

CLPLBP
190.27
5451.35
10902.71
201805.42
504513.55
1009027.11
25022567.79
50045135.59
100090271.19

Thông tin thêm về LBP hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ