Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000079 DKK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000078 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000078 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000077 DKK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000076 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000075 DKK |
LBP | DKK |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.079 |
DKK | LBP |
1 | 12643.96 |
5 | 63219.82 |
10 | 126439.65 |
20 | 252879.3 |
50 | 632198.27 |
100 | 1264396.54 |
250 | 3160991.35 |
500 | 6321982.71 |
1000 | 12643965.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.