Tỷ giá hối đoái LBP/DKK 0.000073508 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000074 DKK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000073 DKK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000072 DKK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000071 DKK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000071 DKK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000070 DKK |
LBP | DKK |
1 | 0.000074 |
5 | 0.00037 |
10 | 0.00074 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0037 |
100 | 0.0074 |
250 | 0.018 |
500 | 0.037 |
1000 | 0.074 |
DKK | LBP |
1 | 13603.92 |
5 | 68019.62 |
10 | 136039.25 |
20 | 272078.5 |
50 | 680196.26 |
100 | 1360392.53 |
250 | 3400981.33 |
500 | 6801962.66 |
1000 | 13603925.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.