Valuta Ex Logo

LBP đến DKK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LBP/DKK 0.000073508 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-dkk?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where LBP is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngDKK
0%1 LBP0.0 LBP0.000074 DKK
1%1 LBP0.010 LBP0.000073 DKK
2%1 LBP0.020 LBP0.000072 DKK
3%1 LBP0.030 LBP0.000071 DKK
4%1 LBP0.040 LBP0.000071 DKK
5%1 LBP0.050 LBP0.000070 DKK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Đan Mạch

LBPDKK
10.000074
50.00037
100.00074
200.0015
500.0037
1000.0074
2500.018
5000.037
10000.074

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Li-băng

DKKLBP
113603.92
568019.62
10136039.25
20272078.5
50680196.26
1001360392.53
2503400981.33
5006801962.66
100013603925.33

Thông tin thêm về LBP hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ