Tỷ giá hối đoái LBP/DKK 0.000071840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000072 DKK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000071 DKK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000070 DKK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000070 DKK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000069 DKK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000068 DKK |
LBP | DKK |
1 | 0.000072 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00072 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0072 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.072 |
DKK | LBP |
1 | 13919.86 |
5 | 69599.31 |
10 | 139198.62 |
20 | 278397.25 |
50 | 695993.13 |
100 | 1391986.27 |
250 | 3479965.69 |
500 | 6959931.38 |
1000 | 13919862.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.