Tỷ giá hối đoái LBP/DOP 0.00069936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00070 DOP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00069 DOP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00069 DOP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00068 DOP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00067 DOP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00066 DOP |
LBP | DOP |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
DOP | LBP |
1 | 1429.87 |
5 | 7149.36 |
10 | 14298.72 |
20 | 28597.44 |
50 | 71493.6 |
100 | 142987.21 |
250 | 357468.02 |
500 | 714936.05 |
1000 | 1429872.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.